Có 4 kết quả:
淹沒 yān mò ㄧㄢ ㄇㄛˋ • 淹没 yān mò ㄧㄢ ㄇㄛˋ • 湮沒 yān mò ㄧㄢ ㄇㄛˋ • 湮没 yān mò ㄧㄢ ㄇㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to submerge
(2) to drown
(3) to flood
(4) to drown out (also fig.)
(2) to drown
(3) to flood
(4) to drown out (also fig.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to submerge
(2) to drown
(3) to flood
(4) to drown out (also fig.)
(2) to drown
(3) to flood
(4) to drown out (also fig.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bury
(2) to submerge
(3) to pass into oblivion
(4) to obliterate
(5) to annihilate (physics)
(2) to submerge
(3) to pass into oblivion
(4) to obliterate
(5) to annihilate (physics)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bury
(2) to submerge
(3) to pass into oblivion
(4) to obliterate
(5) to annihilate (physics)
(2) to submerge
(3) to pass into oblivion
(4) to obliterate
(5) to annihilate (physics)
Bình luận 0